--

musketry

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: musketry

Phát âm : /'mʌskitri/

+ danh từ

  • thuật bắn súng hoả mai; thuật bắn súng trường
  • loạt đạn súng hoả mai; loạt đạn súng trường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "musketry"
Lượt xem: 334