mastery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mastery
Phát âm : /'mɑ:stəri/
+ danh từ
- quyền lực, quyền làm chủ
- ưu thế, thế hơn, thế thắng lợi
- to get (gain, obtain) the mastery of
hơn, chiếm thế hơn, thắng thế
- to get (gain, obtain) the mastery of
- sự tinh thông, sự nắm vững, sự sử dụng thành thạo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
subordination domination supremacy command control
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mastery"
Lượt xem: 859