mystery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mystery
Phát âm : /'mistəri/
+ danh từ
- điều huyền bí, điều thần bí
- the mystery of nature
điều huyền bí của toạ vật
- the mystery of nature
- bí mật, điều bí ẩn
- to make a mystery of something
coi cái gì là một điều bí mật
- to make a mystery of something
- (số nhiều) (tôn giáo) nghi lễ bí truyền, nghi thức bí truyền
- kịch tôn giáo (thời Trung cổ)
- tiểu thuyết thần bí; truyện trinh thám
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mystery story whodunit enigma secret closed book
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mystery"
Lượt xem: 924