--

mòn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mòn

+ verb  

  • to wear
    • giầy của tôi mòn rồi
      My shoes are worn out
    • mòn sức
      to wear oneself out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mòn"
Lượt xem: 357