--

mải

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mải

+  

  • to become absorbed; to be busy with
    • mải làm việc gì
      to busy oneself with doing something
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mải"
Lượt xem: 573