--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
môi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
môi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: môi
+ noun
lip
trề môi
to hang one's lip
+ noun
ladle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "môi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"môi"
:
mai
mài
mải
mái
mì
moi
mòi
mỏi
mọi
môi
more...
Những từ có chứa
"môi"
:
đánh môi
bĩu môi
cánh môi
dung môi
hé môi
hở môi
môi
môi giới
môi sinh
môi trường
more...
Lượt xem: 524
Từ vừa tra
+
môi
:
liptrề môito hang one's lip
+
khóc lóc
:
Weep and moan for a long timeKhóc lóc suốt ngày vì thương đứa con bé mới chếtTo weep and moan the whole day for a young child who has just died
+
bắp vế
:
Thigh, vastus lateralis
+
bưu kiện
:
Post parcelgiấy báo nhận bưu kiệna post parcel notice
+
trust
:
sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậyto have (put, repose) trust in someone tin cậy ai, tín nhiệm aia breach of trust sự bội tínyou must take what I say on trust anh cứ tin vào lời tôi