--

mai

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mai

+ noun  

  • carapace. spade
    • cán mai
      helve of spade. tomorrow
    • mai là ngày chủ nhật
      tomorrow is a sunday
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mai"
Lượt xem: 766