--

mái

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mái

+ noun  

  • roof

+ adj  

  • hen; fermale
    • con công mái
      a peahen
    • con chim mái
      a female bird
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mái"
Lượt xem: 454

Từ vừa tra