--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mái
+ noun
roof
+ adj
hen; fermale
con công mái
a peahen
con chim mái
a female bird
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mái"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mái"
:
mai
mài
mải
mái
mì
moi
mòi
mỏi
mọi
môi
more...
Những từ có chứa
"mái"
:
đạp mái
gà mái
gà mái ghẹ
hò mái đẩy
mai mái
mái
mái chèo
mái hiên
mái tóc
sống mái
more...
Lượt xem: 520
Từ vừa tra
+
mái
:
roof