--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mịt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mịt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mịt
+
xem tối mịt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mịt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mịt"
:
mát
mạt
mắt
mặt
mất
mật
mét
mệt
mít
mịt
more...
Những từ có chứa
"mịt"
:
mù mịt
mờ mịt
mịt
mịt mù
mịt mùng
mịt mờ
tối mịt
Lượt xem: 380
Từ vừa tra
+
mịt
:
xem tối mịt
+
gằm
:
hang the head (out of shame); wear sullen looksthẹn quá cuối gằm xuốngto hang the head out of utter shamegằm mặt vì giậnto wear sullen looks in a fit of angergằm gằm (láy ý tăng)
+
chìm
:
To sinkchiếc tàu chìm dưới đáy biểnthe ship was sunk deep at the bottom of the seaxác chết chìm xuống nướcthe corpse sank into the waterchiếc đò đang chìm dầnthe boat was slowly sinkingkhắc chìmsunk carvingcủa chìmsunk property, hidden wealthlàng xóm chìm trong đêm tốihamlet and village was sunk in darknesscâu chuyện đó đã chìm sâu vào dĩ vãngthat story is sunk deep in the past, that story belongs now to the distant past
+
vale
:
(thơ ca) thung lũng
+
thau
:
brass brass colour brass basin, wash-tub