--

mắt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mắt

+ noun  

  • eye. eye
    • khói làm cay mắt
      smoke stings the eyes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mắt"
Lượt xem: 441