--

mất

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mất

+ verb  

  • to lose
    • tôi mất cuốn sách của tôi
      I've lost the book
  • to die; to vanish
    • ông ta mất hồi nào
      when did he die? to take
    • chuyến đi phải mất một ngày
      the journey takes a day
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mất"
Lượt xem: 406