mất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mất+ verb
- to lose
- tôi mất cuốn sách của tôi
I've lost the book
- tôi mất cuốn sách của tôi
- to die; to vanish
- ông ta mất hồi nào
when did he die? to take
- chuyến đi phải mất một ngày
the journey takes a day
- ông ta mất hồi nào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mất"
Lượt xem: 467