--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
máng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
máng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: máng
+ verb
to hang up
+ noun
spout; gutter
máng xối
water-spout
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "máng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"máng"
:
mang
màng
mảng
máng
mạng
măng
mắng
miếng
miệng
mong
more...
Những từ có chứa
"máng"
:
ống máng
mang máng
máng
sông máng
Lượt xem: 644
Từ vừa tra
+
máng
:
to hang up
+
như trên
:
Idem, ditto
+
sì
:
very, excessively, extremely
+
raise
:
nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lênto raise one's glass to someone nâng cốc chúc sức khoẻ aito raise anchor kéo neo lên, nhổ neo lênto raise someone from his knees đỡ ai đang quỳ đứng dậyto raise a sunken ship trục một cái tàu đắm lênto raise one's arm giơ tay lênto raise one's eyes ngước mắt lênto raise one's head ngẩng đầu lên
+
phích
:
Thermos flask, vacuum flask