--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mảng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mảng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mảng
+ noun
piece
sơn tróc ra từng mảng
the paint is flacing off
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mảng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mảng"
:
mang
màng
mảng
máng
mạng
măng
mắng
miếng
miệng
mong
more...
Những từ có chứa
"mảng"
:
bén mảng
chểnh mảng
mảng
Lượt xem: 528
Từ vừa tra
+
mảng
:
piecesơn tróc ra từng mảngthe paint is flacing off