--

mảng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mảng

+ noun  

  • piece
    • sơn tróc ra từng mảng
      the paint is flacing off
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mảng"
Lượt xem: 538