mảng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mảng+ noun
- piece
- sơn tróc ra từng mảng
the paint is flacing off
- sơn tróc ra từng mảng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mảng"
Lượt xem: 568
Từ vừa tra