nance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nance
Phát âm : /'nænsi/
+ danh từ (thông tục)+ Cách viết khác : (nance) /næns/
- người ẻo lả như đàn bà
- người tình dục đồng giới
+ tính từ (thông tục)
- ẻo lả như đàn bà (đàn ông, con trai)
- tình dục đồng giới
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nance"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nance":
nag naggy naja nance nancy nausea naze nazi neck nice more... - Những từ có chứa "nance":
appurtenance assonance commercial finance company consonance consumer finance company corporate finance countenance criminal maintenance discountenance dissonance more...
Lượt xem: 641