nancy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nancy
Phát âm : /'nænsi/
+ danh từ (thông tục)+ Cách viết khác : (nance) /næns/
- người ẻo lả như đàn bà
- người tình dục đồng giới
+ tính từ (thông tục)
- ẻo lả như đàn bà (đàn ông, con trai)
- tình dục đồng giới
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nancy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nancy":
nag naggy naja nance nancy naze nazi neck newsy nice more... - Những từ có chứa "nancy":
benignancy ectopic pregnancy lieutenancy malignancy nancy oppugnancy poignancy pregnancy repugnancy sonancy more...
Lượt xem: 710