nastiness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nastiness
Phát âm : /'nɑ:stinis/
+ danh từ
- tính bẩn thỉu; tính dơ dáy; sự kinh tởm
- tính chất tục tĩu; sự thô tục; sự xấu xa ô trọc; sự dâm ô
- tính xấu, tính khó chịu
- tính cáu kỉnh, tính giận dữ; tính ác; tính hiểm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cattiness bitchiness spite spitefulness filth filthiness foulness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nastiness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nastiness":
nakedness nastiness naughtiness
Lượt xem: 520