nationally
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nationally
Phát âm : /'næʃnəli/
+ phó từ
- về mặt dân tộc; về mặt quốc gia
- toàn quốc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
nationwide across the nation across the country
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nationally"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nationally":
national nationally notional
Lượt xem: 688