nativity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nativity
Phát âm : /nə'tiviti/
+ danh từ
- sự sinh đẻ
- (tôn giáo) (the nativity) lễ Thánh đản
- (the nativity) ảnh Chúa giáng sinh
- số tử vi
- to cast (calculate) nativities
xem số tử vi, tính số tử vi
- to cast (calculate) nativities
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nativity"
- Những từ có chứa "nativity":
alternativity nativity
Lượt xem: 772