birth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: birth
Phát âm : /bə:θ/
+ danh từ
- sự sinh đẻ
- sự ra đời; ngày thành lập
- the birth of the emocratic Republic of Vietnam
ngày thành lập nước Việt nam dân chủ cộng hoà
- the birth of the emocratic Republic of Vietnam
- dòng dõi
- Chinese by birth
dòng dõi người Trung quốc
- Chinese by birth
- to give birth to
- sinh ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "birth"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "birth":
bard barite baryta berate beret berth bird birdie birth birthday more... - Những từ có chứa "birth":
afterbirth birth birth-control birth-mark birth-place birth-rate birthday birthright childbirth cycle of rebirth more... - Những từ có chứa "birth" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ruột thịt khai sanh sinh thành đẻ giấy khai sanh giấy khai sinh nguyên quán sinh quán niên canh sinh hạ more...
Lượt xem: 587