--

natter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: natter

Phát âm : /'nætə/

+ nội động từ (thông tục)

  • nói ba hoa
  • càu nhàu
  • nói lia lịa, nói liến thoắng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "natter"
Lượt xem: 447