--

nether

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nether

Phát âm : /'neðə/

+ tính từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) dưới, ở dưới
    • the nether lip
      môi dưới
  • hard as a nether millstone
    • rắn như đá (trái tim)
  • nether garments
    • (xem) garment
  • nether man (person)
    • cẳng chân
  • nether world
    • âm ty
    • (từ hiếm,nghĩa hiếm) trái đất
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nether"
Lượt xem: 569