--

naughty

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: naughty

Phát âm : /nɔ:ti/

+ tính từ

  • hư, hư đốn, nghịch ngợm
    • a naughty boy
      thằng bé hư
  • thô tục, tục tĩu, nhảm
    • naughty words
      những lời nói tục tĩu
    • naughty books
      sách nhảm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "naughty"
Lượt xem: 1245