--

naught

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: naught

Phát âm : /nɔ:t/

+ danh từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) không
    • to set at naught
      chế giễu; coi thường
  • (toán học) số không

+ tính từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) vô tích sự, vô ích
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "naught"
Lượt xem: 564