needy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: needy
Phát âm : /'ni:di/
+ tính từ
- nghèo túng
- a needy family
một gia đình nghèo túng
- a needy family
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
destitute impoverished indigent necessitous poverty-stricken
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "needy"
Lượt xem: 740