--

poverty-stricken

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: poverty-stricken

Phát âm : /'pɔvəti,strikn/

+ tính từ

  • nghèo nàn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • a poverty-stricken language
      (nghĩa bóng) ngôn ngữ nghèo nàn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "poverty-stricken"
Lượt xem: 588