--

destitute

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: destitute

Phát âm : /'destitju:t/

+ tính từ

  • thiếu thốn, nghèo túng, cơ cực
    • a destitute life
      cuộc sống cơ cực
  • thiếu, không có
    • a hill destitute of trees
      đồi không có cây, đồi trọc
    • a man destitute of intelligence
      người không có óc thông minh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "destitute"
Lượt xem: 467