nắm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nắm+ verb
- to hold; to grasp; to seize
- nắm lấy cơ hội
to grasp the opportunity. handful;wisp; fistful
- một nắm gạo
a handful of rice
- nắm lấy cơ hội
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nắm"
Lượt xem: 437