năm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: năm+ noun
- year
- mỗi năm
every year
- năm nhuần
leap year
- mỗi năm
+ noun
- five
- năm người
five men
- năm người
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "năm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "năm":
nam nám nạm năm nằm nắm nấm nậm nem ném more... - Những từ có chứa "năm":
ở năm khươm năm năm năm ba năm bảy năm học năm kia năm mặt trời năm mới năm một more... - Những từ có chứa "năm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
semi-centennial quinquennial fifth fifty pentad annual quintet five quintuplet quintuplicate more...
Lượt xem: 431