nervation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nervation
Phát âm : /nə:'veiʃn/
+ danh từ
- (thực vật học) đường gân; cách phát gân (lá cây)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nervation"
- Những từ có chứa "nervation":
enervation innervation nervation
Lượt xem: 163