nettle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nettle
Phát âm : /'netl/
+ danh từ
- (thực vật học) cây tầm ma
- to be on nettles
- như ngồi phải gai
- to grasp the nettle
- dũng cảm đương đầu với khó khăn
- grasp the nettle and it won't sting you
- cứ dũng cảm đương đầu với khó khăn thì rồi mọi khó khăn sẽ vượt qua
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nettle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nettle":
natal needle nettle noddle nodule noodle - Những từ có chứa "nettle":
dead-nettle devil nettle nettle nettle-rash nettlesome sea nettle - Những từ có chứa "nettle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
trêu đâm hông khích bác
Lượt xem: 462