nest
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nest
Phát âm : /nest/
+ danh từ
- tổ, ổ (chim, chuột...)
- a bird's nest
tổ chim
- a wasp's nest
tổ ong bắp cày
- a bird's nest
- nơi ẩn náu, sào huyệt (trộm cướp...)
- a nest of pirates
sào huyệt kẻ cướp
- a nest of pirates
- bộ đồ xếp lồng vào nhau
- a nest of tables
bộ bàn xếp lồng vào nhau
- a nest of boxes
bộ hộp xếp lồng vào nhau
- a nest of tables
- to feather one's nest
- (xem) feather
- it's an ill bord that fouls its own nest
- (tục ngữ) chẳng hay gì vạch áo cho người xem lưng
+ nội động từ
- làm tổ
- tìm tổ chim, bắt tổ chim
- to go nesting
đi bắt tổ chim
- to go nesting
- ẩn núp, ẩn mình
+ ngoại động từ
- đặt vào ổ
- ((thường) động tính từ quá khứ) xếp lồng vào nhau
- nested boxes
những hộp xếp lồng vào nhau
- nested boxes
- (kỹ thuật) lắp (mộng)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cuddle snuggle nestle nuzzle draw close
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nest"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nest":
nasty negate nest next night - Những từ có chứa "nest":
amnestic amnesty anamnestic anesthesia anesthetic anestric bird-nest climbing bird's nest fern clytemnestra conduction anesthesia more... - Những từ có chứa "nest" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lót ổ ổ ổ kiến phát tài tổ ong kiến sĩ bủa đơm
Lượt xem: 805