nghẹn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghẹn+ adj
- choked; strangled
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghẹn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghẹn":
nghen nghẽn nghẹn nghển nghi án nghị án nghiền nghiến nghiện - Những từ có chứa "nghẹn":
nghẹn nghẹn lời nghẹn ngào - Những từ có chứa "nghẹn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
choke-pear choky gizzard gulp suffocate weep gag wept lump break
Lượt xem: 463