nghiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghiến+ verb
- to grind; to grit; to gnash
- nghiến răng
to grind one's teeth
- nghiến răng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiến"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghiến":
nghi án nghi môn nghị án nghiền nghiến nghiện - Những từ có chứa "nghiến":
đay nghiến ngấu nghiến nghiến nghiến ngấu nghiến răng - Những từ có chứa "nghiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
devour gnash biting grind voracious grits champ wolf wolves grate more...
Lượt xem: 431