nghiền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghiền+ verb
- to crush; to pound; to grind
- nghiền vật gì thành bột
to grind something to dust
- nghiền vật gì thành bột
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiền"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghiền":
nghi án nghi môn nghị án nghiền nghiến nghiện - Những từ có chứa "nghiền":
nghiền nghiền ngẫm nhắm nghiền - Những từ có chứa "nghiền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
open shop experimental double blind addictive grind organize organice experiential experimentally graduation more...
Lượt xem: 433