--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngây
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngây
+
[Be] Stupefiel
Ngây người ra vì buồn
To be stupefiel wiht grief
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngây"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngây"
:
ngay
ngày
ngáy
ngây
ngầy
ngấy
ngậy
ngỏ ý
ngoảy
ngoáy
more...
Những từ có chứa
"ngây"
:
ngây
ngây dại
ngây mặt
ngây ngô
ngây ngất
ngây ngấy
ngây người
ngây thơ
Lượt xem: 389
Từ vừa tra
+
ngây
:
[Be] StupefielNgây người ra vì buồnTo be stupefiel wiht grief