nhô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhô+
- Just out, protrude, project
- Tảng đá nhô ra ngoài hang
The rock jutted out from the cave
- Dải đất nhô ra biển
A strip of land projects into the sea
- Tảng đá nhô ra ngoài hang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhô"
Lượt xem: 461