nhẳng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhẳng+
- Slender; thin and frail
- Chân tai nhẳng
Slender limbs
- Chân tai nhẳng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhẳng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhẳng":
nhang nhãng nháng nhăng nhằng nhẳng nhắng nhặng nhoáng nhòng more... - Những từ có chứa "nhẳng":
nhấm nhẳng nhẳng nhủng nhẳng nhăng nhẳng
Lượt xem: 426