nhoáng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhoáng+
- Flash
- Chớp nhoáng
There was a flash of lightning
- Nhoáng một cái biến đâu mất
To vanish in a flash
- Chớp nhoáng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhoáng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhoáng":
nhoáng nhòng nhông nhồng nhộng - Những từ có chứa "nhoáng":
chớp nhoáng hào nhoáng nhấp nhoáng nhoáng - Những từ có chứa "nhoáng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
tinsel blitzkrieg blitz smudge swelter dashing flashy gingerbread gruelling brummagem more...
Lượt xem: 454