nhòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhòng+
- Lank, lanky
- Nhòng như con sếu
Lanky like a crane.
- Nhòng như con sếu
- (cũ) Generation, age-group
- Cùng một nhòng
To be of the same generation (age-group)
- Cùng một nhòng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhòng"
Lượt xem: 474