nhang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhang+ noun
- incense
- đốt nhang
to burn incense
- đốt nhang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhang":
nang nàng nạng năng nắng nặng nâng nẫng nấng nậng more... - Những từ có chứa "nhang":
nhang nhang khói nhênh nhang tàn nhang - Những từ có chứa "nhang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
freckle freckled incense lentiginose heat-spot freckly
Lượt xem: 492