--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhọn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhọn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhọn
+ adj
sharp; pointed; acute
cằm nhọn
pointed chin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhọn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhọn"
:
nhà ăn
nhà in
nhàn
nhãn
nhạn
nhăn
nhằn
nhẳn
nhẵn
nhắn
more...
Những từ có chứa
"nhọn"
:
mũi nhọn
nhọn
nhọn hoắt
Lượt xem: 352
Từ vừa tra
+
nhọn
:
sharp; pointed; acutecằm nhọnpointed chin