--

nhàn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhàn

+ adj  

  • leisure, idle, free
    • nhàn cư vi bất thiện
      the devil makes work for idle hands
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhàn"
Lượt xem: 468