nhàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhàn+ adj
- leisure, idle, free
- nhàn cư vi bất thiện
the devil makes work for idle hands
- nhàn cư vi bất thiện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhàn"
Lượt xem: 537