--

nhăn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhăn

+ adj  

  • crumpled; wrinkled; creasy; furrowed
    • trán nhăn và tuổi già
      A forehead furrowed by old age
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhăn"
Lượt xem: 453