--

nhắn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhắn

+  

  • Send a message to, send word to (someone through someone else)
    • Nhắn bạn đến chơi
      To send one's friend a message to come and see one
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhắn"
Lượt xem: 434