--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhớn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhớn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhớn
+
(địa phương) như lớn
Chú bé mau lớn
The little boy grew up quickly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhớn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhớn"
:
nhà ăn
nhà in
nhàn
nhãn
nhạn
nhăn
nhằn
nhẳn
nhẵn
nhắn
more...
Những từ có chứa
"nhớn"
:
nhớn
nhớn nha nhớn nhác
nhớn nhác
Lượt xem: 242
Từ vừa tra
+
nhớn
:
(địa phương) như lớnChú bé mau lớnThe little boy grew up quickly
+
cryptocoryne
:
(thực vật học) Cây tiêu thảo hay cây thủy sinh