nhủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhủ+
- Instruct carefully
- Nhủ con cái
To intruct one's children carefully.
- Nhủ con cái
- (địa phương) Tell,say
- Nhủ nó ở lại
Tell him to say
- Nhủ nó ở lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhủ"
Lượt xem: 319