nhủn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhủn+
- Pulpy
- Quả chuối chín nhủn
A pulpily ripe banana, an overripe banana
- Quả chuối chín nhủn
- Fain
- Nhủn chân tay
To have one's limbs fain (with fati gue)
- Nhủn chân tay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhủn"
Lượt xem: 375