--

nobble

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nobble

Phát âm : /'nɔbl/

+ ngoại động từ

  • (từ lóng) đánh què (ngựa thi) bỏ thuốc mê (cho ngựa thi)
  • lừa bịp, xoáy, ăn cắp
  • bắt, tóm cổ
  • đánh vào đầu
  • dùng thủ đoạn đề tranh thủ (ai)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nobble"
Lượt xem: 427