north-eastern
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: north-eastern
Phát âm : /'nɔ:θ'i:stən/
+ tính từ
- đông bắc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "north-eastern"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "north-eastern":
north-eastern north-western - Những từ có chứa "north-eastern" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bắc bắc nam gió bấc bắc cực Cao Bằng bấc ngũ hành đông du đông bán cầu heo may more...
Lượt xem: 300