nourishment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nourishment
Phát âm : /'nʌriʃmənt/
+ danh từ
- sự nuôi, sự nuôi dưỡng
- đồ ăn, thực phẩm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
nutriment nutrition sustenance aliment alimentation victuals
Lượt xem: 690